Có 2 kết quả:
俄頃 é qǐng ㄑㄧㄥˇ • 俄顷 é qǐng ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a moment
(2) presently
(2) presently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a moment
(2) presently
(2) presently
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0